Diễn biến chính Marseille vs Angers |
||||
28' | 0-1 | Sima A. | ||
Sanchez A. | 1-1 | 34' | ||
Payet D. | 2-1 | 48' | ||
(9)↑(10)↓ | 65' | |||
(30)↑(7)↓ | 65' | |||
(29)↑(70)↓ | 73' | |||
(99)↑(6)↓ | 73' | |||
Veretout J. | 3-1 | 77' | ||
(3)↑(23)↓ | 83' | |||
83' | (24)↑(7)↓ | |||
83' | (4)↑(17)↓ | |||
87' | (23)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs Angers |
||||
Marseille | Angers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
7 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |