Diễn biến chính Maritimo vs Pacos de Ferreira |
||||
8' | (22)↑(6)↓ | |||
Vidigal A. | 1-0 | 29' | ||
Val | 2-0 | 42' | ||
(16)↑(29)↓ | 64' | |||
(2)↑(21)↓ | 64' | |||
64' | (30)↑(55)↓ | |||
Vitor Costa | 3-0 | 69' | ||
71' | (17)↑(10)↓ | |||
71' | (9)↑(7)↓ | |||
71' | (21)↑(11)↓ | |||
79' | 3-1 | Butzke A. | ||
(4)↑(27)↓ | 84' | |||
(57)↑(17)↓ | 84' | |||
(12)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Maritimo vs Pacos de Ferreira |
||||
Maritimo | Pacos de Ferreira | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
49 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |