Số liệu thống kê Marignane Gignac(N) vs Nimes |
||||
Marignane Gignac(N) | Nimes | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |