Diễn biến chính Mansfield Town vs Stevenage Borough |
||||
32' | 0-1 | Young J. | ||
(22)↑(6)↓ | 46' | |||
(17)↑(16)↓ | 67' | |||
(8)↑(2)↓ | 68' | |||
68' | (17)↑(30)↓ | |||
83' | (20)↑(19)↓ | |||
84' | (10)↑(26)↓ | |||
84' | (18)↑(11)↓ | |||
(9)↑(4)↓ | 86' | |||
(21)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | (3)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Stevenage Borough |
||||
Mansfield Town | Stevenage Borough | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
11 |
|
Cản sút |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
23 |
|
Long pass |
|
32 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |