Diễn biến chính Mansfield Town vs Grimsby Town |
||||
Keillor-Dunn D. | 1-0 | 19' | ||
28' | (7)↑(9)↓ | |||
Maris G. | 2-0 | 45' | ||
46' | (19)↑(14)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 46' | |||
(18)↑(10)↓ | 69' | |||
(8)↑(16)↓ | 69' | |||
76' | (8)↑(4)↓ | |||
76' | (29)↑(42)↓ | |||
(22)↑(25)↓ | 85' | |||
(26)↑(40)↓ | 85' | |||
90' | (28)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Grimsby Town |
||||
Mansfield Town | Grimsby Town | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
39 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
16 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
13 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
18 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |