Diễn biến chính Mansfield Town vs Gillingham |
||||
19' | 0-1 | Dieng T. | ||
(8)↑(15)↓ | 56' | |||
(16)↑(44)↓ | 56' | |||
(40)↑(10)↓ | 56' | |||
59' | (14)↑(8)↓ | |||
70' | (47)↑(23)↓ | |||
70' | (22)↑(11)↓ | |||
76' | (13)↑(3)↓ | |||
76' | (12)↑(9)↓ | |||
Keillor-Dunn D. | 1-1 | 77' | ||
McLaughlin S. | 2-1 | 80' | ||
(11)↑(12)↓ | 85' | |||
(19)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Gillingham |
||||
Mansfield Town | Gillingham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
11 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
39 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |