Diễn biến chính Mansfield Town vs Crewe Alexandra |
||||
2' | 0-1 | White J. | ||
51' | (20)↑(7)↓ | |||
63' | (2)↑(8)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 67' | |||
(8)↑(10)↓ | 68' | |||
79' | (10)↑(30)↓ | |||
(26)↑(3)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Crewe Alexandra |
||||
Mansfield Town | Crewe Alexandra | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
616 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
31 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
166 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |