Diễn biến chính Mansfield Town vs Burton Albion |
||||
Evans W. | 1-0 | 4' | ||
7' | 1-1 | Bodin B. | ||
Armer J.(OW) | 2-1 | 45' | ||
60' | (19)↑(14)↓ | |||
69' | 2-2 | Whitfield B. | ||
(26)↑(16)↓ | 75' | |||
(44)↑(11)↓ | 75' | |||
76' | (5)↑(33)↓ | |||
81' | 2-3 | Bodin B. | ||
82' | (32)↑(9)↓ | |||
83' | (16)↑(34)↓ | |||
(3)↑(9)↓ | 85' | |||
(8)↑(17)↓ | 89' | |||
Lee Gregory | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Burton Albion |
||||
Mansfield Town | Burton Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
26 |
|
Long pass |
|
29 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |