Diễn biến chính Mansfield Town vs Birmingham City |
||||
10' | 0-1 | Willumsson W. T. | ||
(22)↑(10)↓ | 46' | |||
(14)↑(6)↓ | 46' | |||
(7)↑(4)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(28)↓ | |||
(44)↑(8)↓ | 62' | |||
Lee Gregory | 1-1 | 63' | ||
71' | (19)↑(2)↓ | |||
71' | (26)↑(17)↓ | |||
71' | (12)↑(24)↓ | |||
79' | (33)↑(14)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Birmingham City |
||||
Mansfield Town | Birmingham City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
227 |
|
Số đường chuyền |
|
594 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
35 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
30 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |