Diễn biến chính Manchester United vs Wolves |
||||
(2)↑(6)↓ | 46' | |||
63' | (11)↑(21)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 68' | |||
(25)↑(49)↓ | 68' | |||
Varane R. | 1-0 | 76' | ||
77' | (29)↑(12)↓ | |||
77' | (17)↑(3)↓ | |||
(28)↑(21)↓ | 77' | |||
88' | (18)↑(8)↓ | |||
(39)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Wolves |
||||
Manchester United | Wolves | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
22 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |