Diễn biến chính Manchester United vs West Ham United |
||||
Hojlund R. | 1-0 | 23' | ||
46' | (1)↑(23)↓ | |||
Garnacho A. | 2-0 | 49' | ||
(39)↑(37)↓ | 64' | |||
(19)↑(6)↓ | 71' | |||
72' | (11)↑(5)↓ | |||
72' | (17)↑(28)↓ | |||
Garnacho A. | 3-0 | 84' | ||
(2)↑(23)↓ | 87' | |||
(21)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Manchester United vs West Ham United |
||||
Manchester United | West Ham United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
13 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |