Diễn biến chính Manchester United vs Nottingham Forest |
||||
2' | 0-1 | Awoniyi T. | ||
4' | 0-2 | Boly W. | ||
Eriksen C. | 1-2 | 17' | ||
(2)↑(19)↓ | 46' | |||
Casemiro | 2-2 | 52' | ||
57' | (19)↑(26)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 60' | |||
67' | Worrall J. | |||
70' | (8)↑(20)↓ | |||
Fernandes B. | 3-2 | 76' | ||
81' | (11)↑(9)↓ | |||
81' | (21)↑(28)↓ | |||
(39)↑(21)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Nottingham Forest |
||||
Manchester United | Nottingham Forest | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
637 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |