Diễn biến chính Manchester United vs Manchester City |
||||
26' | 0-1 | Haaland E. | ||
(7)↑(4)↓ | 46' | |||
49' | 0-2 | Haaland E. | ||
(17)↑(11)↓ | 73' | |||
(15)↑(2)↓ | 74' | |||
80' | 0-3 | Phil Foden | ||
(9)↑(10)↓ | 86' | |||
(21)↑(14)↓ | 86' | |||
87' | (8)↑(19)↓ | |||
87' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Manchester United vs Manchester City |
||||
Manchester United | Manchester City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
605 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |