Diễn biến chính Manchester United vs Liverpool |
||||
35' | 0-1 | Diaz L. | ||
42' | 0-2 | Diaz L. | ||
(43)↑(18)↓ | 46' | |||
56' | 0-3 | Salah M. | ||
66' | (18)↑(7)↓ | |||
(5)↑(4)↓ | 69' | |||
(16)↑(17)↓ | 69' | |||
76' | (9)↑(20)↓ | |||
76' | (84)↑(66)↓ | |||
83' | (21)↑(26)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Liverpool |
||||
Manchester United | Liverpool | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
16 |
|
Long pass |
|
13 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |