Diễn biến chính Manchester United vs Fulham |
||||
19' | 0-1 | Tete K. | ||
26' | Mitrovic A. | |||
Sancho J. | 1-1 | 39' | ||
Fernandes B. | 2-1 | 55' | ||
66' | (6)↑(28)↓ | |||
66' | (11)↑(8)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 66' | |||
(9)↑(49)↓ | 67' | |||
(39)↑(18)↓ | 67' | |||
(27)↑(10)↓ | 77' | |||
80' | (21)↑(10)↓ | |||
80' | (30)↑(9)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Fulham |
||||
Manchester United | Fulham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |