Diễn biến chính Manchester United vs FC Twente Enschede |
||||
Eriksen C. | 1-0 | 35' | ||
60' | (11)↑(14)↓ | |||
61' | (4)↑(18)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 67' | |||
68' | 1-1 | Lammers S. | ||
74' | (30)↑(7)↓ | |||
(37)↑(14)↓ | 79' | |||
(7)↑(11)↓ | 79' | |||
(9)↑(10)↓ | 79' | |||
83' | (41)↑(10)↓ | |||
83' | (3)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Manchester United vs FC Twente Enschede |
||||
Manchester United | FC Twente Enschede | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
539 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
23 |
|
Long pass |
|
17 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |