Diễn biến chính Manchester United vs Chelsea |
||||
46' | (3)↑(27)↓ | |||
Fernandes B. | 1-0 | 70' | ||
71' | (8)↑(45)↓ | |||
71' | (10)↑(11)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 73' | |||
74' | 1-1 | Caicedo M. | ||
(11)↑(9)↓ | 84' | |||
(2)↑(25)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Chelsea |
||||
Manchester United | Chelsea | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
16 |
|
Long pass |
|
17 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |