Diễn biến chính Manchester United vs Brentford |
||||
45' | 0-1 | Pinnock E. | ||
Garnacho A. | 1-1 | 47' | ||
Hojlund R. | 2-1 | 62' | ||
66' | (11)↑(23)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 74' | |||
74' | (14)↑(7)↓ | |||
75' | (18)↑(27)↓ | |||
87' | (30)↑(4)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 88' | |||
(2)↑(35)↓ | 89' | |||
(3)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Brentford |
||||
Manchester United | Brentford | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
19 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |