Diễn biến chính Manchester City(N) vs Manchester United |
||||
Gundogan I. | 1-0 | 1' | ||
33' | 1-1 | Fernandes B. | ||
Gundogan I. | 2-1 | 51' | ||
62' | (49)↑(14)↓ | |||
(47)↑(17)↓ | 77' | |||
78' | (27)↑(25)↓ | |||
83' | (39)↑(2)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 89' | |||
(14)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City(N) vs Manchester United |
||||
Manchester City(N) | Manchester United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |