Diễn biến chính Manchester City(N) vs Inter Milan |
||||
(47)↑(17)↓ | 36' | |||
57' | (90)↑(9)↓ | |||
Rodri | 1-0 | 68' | ||
76' | (8)↑(95)↓ | |||
76' | (12)↑(2)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 82' | |||
84' | (22)↑(20)↓ | |||
84' | (33)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City(N) vs Inter Milan |
||||
Manchester City(N) | Inter Milan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |