Diễn biến chính Manchester City vs Watford |
||||
Doku J. | 1-0 | 5' | ||
Matheus Nunes | 2-0 | 38' | ||
(26)↑(11)↓ | 46' | |||
61' | (8)↑(19)↓ | |||
61' | (24)↑(37)↓ | |||
(56)↑(75)↓ | 73' | |||
75' | (6)↑(36)↓ | |||
76' | (11)↑(34)↓ | |||
(24)↑(61)↓ | 76' | |||
83' | (14)↑(10)↓ | |||
86' | 2-1 | Ince T. |
Số liệu thống kê Manchester City vs Watford |
||||
Manchester City | Watford | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
753 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
14 |
169 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |