Diễn biến chính Manchester City vs Nottingham Forest |
||||
Phil Foden | 1-0 | 7' | ||
Haaland E. | 2-0 | 14' | ||
39' | (29)↑(3)↓ | |||
Rodri | 46' | |||
(4)↑(11)↓ | 52' | |||
56' | (14)↑(24)↓ | |||
56' | (21)↑(6)↓ | |||
(6)↑(19)↓ | 57' | |||
75' | (11)↑(9)↓ | |||
75' | (27)↑(43)↓ | |||
(10)↑(47)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Nottingham Forest |
||||
Manchester City | Nottingham Forest | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |