Diễn biến chính Manchester City vs Luton Town |
||||
Hashioka D.(OW) | 1-0 | 2' | ||
59' | (10)↑(30)↓ | |||
Kovacic M. | 2-0 | 64' | ||
Haaland E. | 3-0 | 76' | ||
77' | (17)↑(8)↓ | |||
81' | 3-1 | Barkley R. | ||
(52)↑(9)↓ | 81' | |||
(21)↑(17)↓ | 81' | |||
Doku J. | 4-1 | 87' | ||
88' | (43)↑(32)↓ | |||
88' | (38)↑(18)↓ | |||
Gvardiol J. | 5-1 | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Luton Town |
||||
Manchester City | Luton Town | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
37 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
763 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
127 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |