Diễn biến chính Manchester City vs Liverpool |
||||
Haaland E. | 1-0 | 27' | ||
54' | (7)↑(20)↓ | |||
54' | (38)↑(17)↓ | |||
73' | (18)↑(8)↓ | |||
80' | 1-1 | Alexander-Arnold T. | ||
85' | (19)↑(9)↓ | |||
85' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City vs Liverpool |
||||
Manchester City | Liverpool | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
0 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Ném biên |
|
14 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |