Diễn biến chính Manchester City vs Crvena Zvezda |
||||
(11)↑(20)↓ | 44' | |||
45' | 0-1 | Bukari O. | ||
Julian Alvarez | 1-1 | 47' | ||
(25)↑(21)↓ | 58' | |||
Julian Alvarez | 2-1 | 60' | ||
68' | (14)↑(4)↓ | |||
68' | (17)↑(9)↓ | |||
Rodri | 3-1 | 73' | ||
77' | (37)↑(80)↓ | |||
83' | (20)↑(66)↓ | |||
(4)↑(16)↓ | 83' | |||
(52)↑(47)↓ | 83' | |||
83' | (3)↑(30)↓ | |||
(82)↑(3)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Crvena Zvezda |
||||
Manchester City | Crvena Zvezda | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
37 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
16 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
733 |
|
Số đường chuyền |
|
234 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
13 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
37 |
113 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |