Diễn biến chính Manchester City vs Chelsea |
||||
42' | 0-1 | Sterling R. | ||
(20)↑(19)↓ | 64' | |||
64' | (18)↑(7)↓ | |||
71' | (14)↑(20)↓ | |||
82' | (31)↑(15)↓ | |||
Rodri | 1-1 | 83' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Chelsea |
||||
Manchester City | Chelsea | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
14 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
711 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
1 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
10 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
121 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |