Diễn biến chính Manchester City vs Chelsea |
||||
Julian Alvarez | 1-0 | 12' | ||
(5)↑(25)↓ | 57' | |||
69' | (15)↑(23)↓ | |||
69' | (31)↑(17)↓ | |||
(9)↑(26)↓ | 74' | |||
(16)↑(14)↓ | 78' | |||
(17)↑(21)↓ | 78' | |||
81' | (26)↑(67)↓ | |||
81' | (30)↑(12)↓ | |||
85' | (10)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City vs Chelsea |
||||
Manchester City | Chelsea | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
666 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |