Diễn biến chính Manchester City vs Arsenal |
||||
Haaland E. | 1-0 | 9' | ||
(8)↑(16)↓ | 21' | |||
22' | 1-1 | Calafiori R. | ||
45' | 1-2 | Gabriel | ||
45' | Trossard L. | |||
46' | (4)↑(7)↓ | |||
(47)↑(11)↓ | 70' | |||
74' | (15)↑(33)↓ | |||
(10)↑(26)↓ | 78' | |||
(5)↑(2)↓ | 78' | |||
87' | (9)↑(11)↓ | |||
90' | (49)↑(12)↓ | |||
Stones J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Arsenal |
||||
Manchester City | Arsenal | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
33 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
13 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
705 |
|
Số đường chuyền |
|
208 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
14 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
132 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |