Diễn biến chính Malta vs North Macedonia |
||||
5' | 0-1 | Elmas E. | ||
41' | 0-2 | Jovan Manev | ||
(2)↑(7)↓ | 46' | |||
(9)↑(23)↓ | 46' | |||
(20)↑(19)↓ | 46' | |||
(8)↑(14)↓ | 72' | |||
80' | (14)↑(4)↓ | |||
80' | (17)↑(11)↓ | |||
86' | (3)↑(21)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Malta vs North Macedonia |
||||
Malta | North Macedonia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |