Diễn biến chính Malta vs England |
||||
8' | 0-1 | Apap F.(OW) | ||
28' | 0-2 | Alexander-Arnold T. | ||
31' | 0-3 | Kane H. | ||
46' | (20)↑(7)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 46' | |||
60' | (17)↑(3)↓ | |||
60' | (23)↑(9)↓ | |||
60' | (18)↑(8)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 60' | |||
(14)↑(9)↓ | 60' | |||
70' | (21)↑(11)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 77' | |||
83' | 0-4 | Wilson C. | ||
(15)↑(2)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Malta vs England |
||||
Malta | England | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
702 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
43 |
|
Pha tấn công |
|
199 |
2 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |