Diễn biến chính Malmo FF vs Glasgow Rangers |
||||
1' | 0-1 | Bajrami N. | ||
(20)↑(10)↓ | 61' | |||
69' | (45)↑(18)↓ | |||
(22)↑(38)↓ | 69' | |||
(7)↑(9)↓ | 69' | |||
76' | 0-2 | McCausland R. | ||
80' | (43)↑(11)↓ | |||
(34)↑(16)↓ | 84' | |||
84' | (21)↑(14)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Malmo FF vs Glasgow Rangers |
||||
Malmo FF | Glasgow Rangers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
25 |
|
Long pass |
|
19 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |