Diễn biến chính Mallorca vs Villarreal |
||||
27' | 0-1 | Costa L. | ||
(16)↑()↓ | 46' | |||
Albiol R.(OW) | 1-1 | 57' | ||
(27)↑(14)↓ | 62' | |||
(10)↑(11)↓ | 63' | |||
63' | (21)↑(11)↓ | |||
Lato T. | 69' | |||
(22)↑(8)↓ | 72' | |||
74' | (19)↑(10)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 81' | |||
85' | (20)↑(14)↓ | |||
86' | (12)↑(23)↓ | |||
90' | 1-2 | Perez A. |
Số liệu thống kê Mallorca vs Villarreal |
||||
Mallorca | Villarreal | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
26 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |