Diễn biến chính Mallorca vs Villarreal |
||||
(20)↑(21)↓ | 45' | |||
(10)↑(23)↓ | 46' | |||
(12)↑(8)↓ | 46' | |||
62' | 0-1 | Moreno G. | ||
(17)↑(14)↓ | 64' | |||
67' | (3)↑(2)↓ | |||
67' | (6)↑(20)↓ | |||
(34)↑(5)↓ | 72' | |||
76' | (22)↑(7)↓ | |||
77' | (27)↑(9)↓ | |||
78' | (4)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Mallorca vs Villarreal |
||||
Mallorca | Villarreal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Ném biên |
|
18 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |