Diễn biến chính Mallorca vs Valencia |
||||
Rodriguez D. | 1-0 | 5' | ||
45' | 1-1 | Diego Lopez Noguerol | ||
58' | (23)↑(17)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 61' | |||
(11)↑(3)↓ | 70' | |||
(23)↑(18)↓ | 70' | |||
72' | (6)↑(16)↓ | |||
72' | (20)↑(15)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 74' | |||
(8)↑(10)↓ | 74' | |||
90' | (34)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Mallorca vs Valencia |
||||
Mallorca | Valencia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
28 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |