Diễn biến chính Mallorca vs Sevilla |
||||
62' | (7)↑(9)↓ | |||
63' | (26)↑(12)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 65' | |||
(14)↑(18)↓ | 65' | |||
70' | (23)↑(6)↓ | |||
70' | (16)↑(11)↓ | |||
(5)↑(8)↓ | 73' | |||
(9)↑(7)↓ | 82' | |||
(30)↑(10)↓ | 82' | |||
89' | Niguez S. | |||
90' | (18)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Mallorca vs Sevilla |
||||
Mallorca | Sevilla | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
29 |
|
Long pass |
|
18 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |