Diễn biến chính Mallorca vs Real Sociedad |
||||
Prats A. | 1-0 | 36' | ||
46' | (14)↑(17)↓ | |||
60' | (2)↑(6)↓ | |||
60' | (9)↑(10)↓ | |||
61' | (28)↑(22)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 63' | |||
(11)↑(17)↓ | 63' | |||
(14)↑(27)↓ | 70' | |||
78' | (11)↑(7)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 88' | |||
(8)↑(12)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Real Sociedad |
||||
Mallorca | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
35 |
|
Long pass |
|
33 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |