Diễn biến chính Mallorca vs Real Sociedad |
||||
Sanchez A. | 1-0 | 4' | ||
38' | 1-1 | Kubo T. | ||
Raillo A. | 45' | |||
64' | (7)↑(12)↓ | |||
64' | (20)↑(5)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 64' | |||
(8)↑(18)↓ | 64' | |||
65' | (21)↑(19)↓ | |||
73' | (22)↑(23)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 80' | |||
(3)↑(11)↓ | 80' | |||
90' | 1-2 | Merino M. | ||
Van Der Heyden S. | 90' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Real Sociedad |
||||
Mallorca | Real Sociedad | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
9 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
78 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |