Diễn biến chính Mallorca vs Real Madrid |
||||
48' | 0-1 | Tchouameni A. | ||
(9)↑(18)↓ | 59' | |||
(10)↑(12)↓ | 59' | |||
(5)↑(8)↓ | 59' | |||
63' | (7)↑(21)↓ | |||
64' | (12)↑(5)↓ | |||
(23)↑(15)↓ | 78' | |||
86' | (2)↑(10)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 87' | |||
90' | (3)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Mallorca vs Real Madrid |
||||
Mallorca | Real Madrid | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |