Diễn biến chính Mallorca vs Rayo Vallecano |
||||
55' | (12)↑(14)↓ | |||
55' | (6)↑(15)↓ | |||
63' | (23)↑(17)↓ | |||
64' | (10)↑(7)↓ | |||
(16)↑(27)↓ | 72' | |||
(14)↑(17)↓ | 72' | |||
73' | (5)↑(16)↓ | |||
Muriqi V. | 1-0 | 76' | ||
(5)↑(8)↓ | 77' | |||
(18)↑(10)↓ | 84' | |||
(9)↑(7)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Rayo Vallecano |
||||
Mallorca | Rayo Vallecano | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
23 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |