Diễn biến chính Mallorca vs Rayo Vallecano |
||||
(9)↑(22)↓ | 46' | |||
Sanchez A. | 1-0 | 48' | ||
(8)↑(10)↓ | 62' | |||
62' | (8)↑(21)↓ | |||
62' | (22)↑(34)↓ | |||
68' | (3)↑(12)↓ | |||
68' | (17)↑(14)↓ | |||
76' | 1-1 | Garcia A. | ||
(12)↑(18)↓ | 79' | |||
(23)↑(5)↓ | 79' | |||
(3)↑(11)↓ | 84' | |||
87' | (2)↑(3)↓ | |||
Muriqi V. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Rayo Vallecano |
||||
Mallorca | Rayo Vallecano | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |