Diễn biến chính Mallorca vs Granada CF |
||||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
(23)↑(18)↓ | 59' | |||
(9)↑(17)↓ | 68' | |||
72' | (8)↑(11)↓ | |||
72' | (6)↑(24)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 81' | |||
(10)↑(14)↓ | 82' | |||
84' | (10)↑(18)↓ | |||
84' | (12)↑(2)↓ | |||
Raillo A. | 1-0 | 85' | ||
90' | (17)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Mallorca vs Granada CF |
||||
Mallorca | Granada CF | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |