Diễn biến chính Mallorca vs Celta Vigo |
||||
10' | 0-1 | Aspas I. | ||
Larin C. | 1-1 | 43' | ||
46' | (29)↑(7)↓ | |||
(10)↑(12)↓ | 65' | |||
(5)↑(8)↓ | 70' | |||
(9)↑(18)↓ | 70' | |||
70' | (12)↑(10)↓ | |||
80' | (14)↑(6)↓ | |||
(4)↑(3)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Celta Vigo |
||||
Mallorca | Celta Vigo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
17 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |