Diễn biến chính Mallorca vs Cadiz |
||||
12' | 0-1 | Alcaraz R. | ||
Prats A. | 1-1 | 45' | ||
54' | (2)↑(20)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 58' | |||
64' | (16)↑(18)↓ | |||
64' | (7)↑(25)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 70' | |||
(3)↑(11)↓ | 70' | |||
75' | (19)↑(21)↓ | |||
75' | (10)↑(11)↓ | |||
(2)↑(21)↓ | 83' | |||
(23)↑(14)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Cadiz |
||||
Mallorca | Cadiz | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
217 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
20 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |