Diễn biến chính Mallorca vs Athletic Bilbao |
||||
Costa S. | 23' | |||
(5)↑(17)↓ | 25' | |||
(18)↑(10)↓ | 46' | |||
46' | (3)↑(4)↓ | |||
57' | (7)↑(8)↓ | |||
57' | (11)↑(12)↓ | |||
(14)↑(27)↓ | 65' | |||
70' | (21)↑(16)↓ | |||
82' | (18)↑(2)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
(9)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Athletic Bilbao |
||||
Mallorca | Athletic Bilbao | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
14 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
274 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
37 |
|
Long pass |
|
24 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |