Diễn biến chính Mali(N) vs Burkina Faso |
||||
Tapsoba E.(OW) | 1-0 | 3' | ||
46' | (4)↑(15)↓ | |||
46' | (8)↑(25)↓ | |||
Sinayoko L. | 2-0 | 47' | ||
57' | 2-1 | Traore B. | ||
68' | (6)↑(18)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 73' | |||
(20)↑(21)↓ | 74' | |||
(19)↑(11)↓ | 74' | |||
77' | (7)↑(10)↓ | |||
87' | (17)↑(20)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 90' | |||
(24)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mali(N) vs Burkina Faso |
||||
Mali(N) | Burkina Faso | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |