Diễn biến chính Malaga vs FC Cartagena |
||||
Chavarria P. | 1-0 | 21' | ||
(22)↑(20)↓ | 46' | |||
61' | (11)↑(20)↓ | |||
61' | (9)↑(14)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 64' | |||
74' | (19)↑(22)↓ | |||
74' | (7)↑(10)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 76' | |||
(3)↑(39)↓ | 76' | |||
82' | (24)↑(3)↓ | |||
(26)↑(24)↓ | 89' | |||
Reina M. | 90' |
Số liệu thống kê Malaga vs FC Cartagena |
||||
Malaga | FC Cartagena | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |