Số liệu thống kê Malacky vs Raca Bratislava |
||||
Malacky | Raca Bratislava | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |