Diễn biến chính Magdeburg vs SV Sandhausen |
||||
25' | 0-1 | Dumic D. | ||
(37)↑(19)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(24)↓ | |||
56' | (38)↑(29)↓ | |||
66' | 0-2 | Dumic D. | ||
(8)↑(25)↓ | 66' | |||
69' | (23)↑(30)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 77' | |||
(31)↑(11)↓ | 77' | |||
79' | (25)↑(20)↓ | |||
(13)↑(23)↓ | 87' | |||
Piccini C. | 1-2 | 89' |
Số liệu thống kê Magdeburg vs SV Sandhausen |
||||
Magdeburg | SV Sandhausen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
203 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |