Diễn biến chính Magdeburg vs Holstein Kiel |
||||
27' | 0-1 | Becker T. | ||
46' | (8)↑(10)↓ | |||
(13)↑(21)↓ | 46' | |||
(17)↑(10)↓ | 46' | |||
Castaignos L. | 55' | |||
(26)↑(9)↓ | 60' | |||
66' | (15)↑(7)↓ | |||
75' | (32)↑(27)↓ | |||
75' | (19)↑(13)↓ | |||
(37)↑(25)↓ | 75' | |||
82' | (2)↑(3)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 90' | |||
Kuhinja E. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Holstein Kiel |
||||
Magdeburg | Holstein Kiel | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |