Diễn biến chính Magdeburg vs Hansa Rostock |
||||
Bockhorn H. | 1-0 | 4' | ||
46' | 1-1 | Dennis Dressel | ||
75' | (11)↑(14)↓ | |||
75' | (13)↑(27)↓ | |||
(8)↑(29)↓ | 83' | |||
(20)↑(26)↓ | 84' | |||
86' | 1-2 | Krempicki C.(OW) | ||
(37)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(10)↓ | |||
90' | (18)↑(49)↓ |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Hansa Rostock |
||||
Magdeburg | Hansa Rostock | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |